Có 2 kết quả:

送往迎來 sòng wǎng yíng lái ㄙㄨㄥˋ ㄨㄤˇ ㄧㄥˊ ㄌㄞˊ送往迎来 sòng wǎng yíng lái ㄙㄨㄥˋ ㄨㄤˇ ㄧㄥˊ ㄌㄞˊ

1/2

Từ điển Trung-Anh

see 迎來送往|迎来送往[ying2 lai2 song4 wang3]

Từ điển Trung-Anh

see 迎來送往|迎来送往[ying2 lai2 song4 wang3]