Có 2 kết quả:
送往迎來 sòng wǎng yíng lái ㄙㄨㄥˋ ㄨㄤˇ ㄧㄥˊ ㄌㄞˊ • 送往迎来 sòng wǎng yíng lái ㄙㄨㄥˋ ㄨㄤˇ ㄧㄥˊ ㄌㄞˊ
sòng wǎng yíng lái ㄙㄨㄥˋ ㄨㄤˇ ㄧㄥˊ ㄌㄞˊ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
see 迎來送往|迎来送往[ying2 lai2 song4 wang3]
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
sòng wǎng yíng lái ㄙㄨㄥˋ ㄨㄤˇ ㄧㄥˊ ㄌㄞˊ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
see 迎來送往|迎来送往[ying2 lai2 song4 wang3]
Bình luận 0